loading

Shinelong-một nhà cung cấp hàng đầu về các giải pháp chìa khóa trao tay trong khách sạn và phục vụ từ 2008             

Chuyển đổi đơn vị cho các tính năng của thiết bị nấu ăn

Khi quản lý hoặc mua sắm thiết bị nhà bếp thương mại , việc chuyển đổi đơn vị chính xác đóng vai trò vô cùng quan trọng. Cho dù bạn đang so sánh thông số kỹ thuật của Châu Âu và Hoa Kỳ, tính toán thể tích mẻ nấu, hay chuyển đổi định mức nhiệt độ và công suất, việc hiểu rõ cách chuyển đổi thiết bị nấu nướng sẽ đảm bảo lựa chọn của bạn phù hợp với nhu cầu vận hành thực tế. Hướng dẫn này cung cấp các biểu đồ chuyển đổi thiết yếu và ví dụ từng bước cho người mua thiết bị và chủ nhà bếp.

Để biết thông số kỹ thuật và chiến lược lựa chọn thiết bị, hãy xem hướng dẫn liên quan của chúng tôi: Chọn thiết bị bếp thương mại: Phù hợp với chức năng và thông số kỹ thuật .

1. Biểu đồ chuyển đổi công suất

Các nhà sản xuất khác nhau liệt kê dung tích theo lít, quart hoặc gallon. Biểu đồ dưới đây giúp bạn nhanh chóng chuyển đổi giữa các đơn vị phổ biến này và hiểu mối liên hệ của chúng với việc sản xuất thực phẩm.

Đơn vị Lít (L) Quarts (qt) Gallon (gallon Mỹ) Xấp xỉ. Khẩu phần (Khẩu phần súp)
5 lít 5 5,28 lít 1,32 galông 10–12
10 lít 10 10,57 lít 2,64 galông 20–25
20 lít 20 21,13 lít 5,28 galông 40–50
50 lít 50 52,83 lít 13,2 galông 100–120
100 lít 100 105,67 lít 26,4 galông 200–250

Mẹo: Khi tính toán kích thước nồi hoặc chảo hầm cần thiết, hãy nhân thể tích khẩu phần trung bình (tính bằng lít) với số khẩu phần cho mỗi bữa ăn. Luôn chừa ra 10–15% không gian trống để đun sôi hoặc khuấy.

2. Biểu đồ chuyển đổi nhiệt độ

Cài đặt nhiệt độ khác nhau tùy theo vùng miền và hệ thống nấu nướng. Ví dụ, lò nướng kết hợp và nồi chiên thường hiển thị cả °C và °F. Biểu đồ này giúp đảm bảo công thức nấu ăn và cài đặt thiết bị của bạn luôn nhất quán.

Độ C (°C) Độ F (°F) Ứng dụng phổ biến
60°C 140°F Giữ / hâm nóng thực phẩm
90°C 194°F Nấu chậm / sous vide
120°C 248°F Hấp / luộc
180°C 356°F Rang / nướng
220°C 428°F Nướng / nướng vỉ
250°C 482°F Áp chảo ở nhiệt độ cao

Công thức: °F = (°C × 9/5) + 32

Việc duy trì chuyển đổi nhiệt độ chính xác là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm đồng đều, đặc biệt là trong môi trường thương mại được kiểm soát theo HACCP.

3. Biểu đồ chuyển đổi năng lượng

Chuyển đổi công suất cho phép bạn so sánh công suất của thiết bị theo hệ mét và hệ Anh. Tính năng này đặc biệt hữu ích khi đánh giá thiết bị nấu ăn thương mại nhập khẩu từ các khu vực khác nhau.

Công suất (kW) BTU/giờ Loại thiết bị điển hình
1 kW 3.412 BTU/giờ Lò nướng nhỏ để bàn
5 kW 17.060 BTU/giờ Đầu đốt tiêu chuẩn
10 kW 34.120 BTU/giờ Chảo nghiêng vừa
20 kW 68.240 BTU/giờ Ấm đun nước hơi nước dung tích lớn
30 kW 102.360 BTU/giờ Lò nướng kết hợp công nghiệp

Công thức: 1 kW = 3.412 BTU/giờ

Khi xem xét thông số kỹ thuật, hãy kiểm tra khả năng tương thích điện áp (208V, 240V hoặc 400V). Sử dụng tiêu chuẩn điện áp không chính xác có thể gây ra tình trạng kém hiệu quả hoặc hư hỏng.

4. Biểu đồ chuyển đổi trọng lượng

Tài liệu vận chuyển thiết bị và khả năng chịu tải thường ghi trọng lượng theo kilôgam (kg) hoặc pound (lb). Sử dụng biểu đồ bên dưới để dễ dàng hiểu các đơn vị này.

Kilôgam (kg) Bảng Anh (lb) Thiết bị ví dụ
25 kg 55,1 pound Máy chiên để bàn
50 kg 110,2 lb Lò nướng đối lưu cỡ trung
100 kg 220,5 pound Lò nướng một tầng
200 kg 441 pound Lò nướng pizza hai tầng
400 kg 882 pound Ấm đun nước công nghiệp hoặc lò nướng kết hợp

Công thức: 1 kg = 2,205 lb

5. Biểu đồ chuyển đổi kích thước

Kích thước thiết bị ảnh hưởng đến thiết kế bố trí nhà bếp. Nhiều mặt bằng sử dụng kết hợp các đơn vị hệ mét và hệ Anh. Sử dụng biểu đồ bên dưới để lập kế hoạch bố trí chính xác.

Milimet (mm) Inch (in) Cách sử dụng phổ biến
300 mm 11,8 trong Độ sâu của mặt bàn
600 mm 23,6 trong Chiều rộng thiết bị một nửa
900 mm 35,4 trong Chiều cao thiết bị tiêu chuẩn
1200 mm 47,2 trong Chiều rộng lò nướng toàn kích thước
1800 mm 70,9 trong Chiều dài bàn chuẩn bị lớn

Công thức: 1 inch = 25,4 mm

6. Ví dụ chuyển đổi thực tế: Chọn ấm đun nước hơi nước phù hợp

Giả sử một nhà bếp chuẩn bị 400 phần súp mỗi ngày, mỗi phần 250 ml. Tổng lượng súp hàng ngày là 100 lít. Theo biểu đồ dung tích, một ấm đun nước 100 lít tương đương với khoảng 26,4 gallon. Để xử lý sản xuất với dung tích đệm, ấm đun nước 120 lít (≈31,7 gallon) sẽ là lựa chọn tối ưu.

Việc kết hợp kích thước thiết bị với khối lượng sản xuất sẽ đảm bảo hiệu quả năng lượng, tính nhất quán và độ tin cậy lâu dài.

7. Tích hợp dữ liệu chuyển đổi trong mua sắm

Trước khi mua, hãy sử dụng biểu đồ chuyển đổi để xác nhận xem thể tích, trọng lượng hoặc mức năng lượng của từng thiết bị có phù hợp với nhu cầu dịch vụ ăn uống của bạn hay không. Điều này đảm bảo tất cả các thiết bị—lò nướng, ấm đun nước, nồi chiên và chảo rán—đều hoạt động trong phạm vi hiệu quả. Để được hướng dẫn chi tiết về việc điều chỉnh thông số kỹ thuật cho phù hợp với mục tiêu vận hành, vui lòng truy cập bài viết liên quan của chúng tôi : Chọn Thiết bị Nhà bếp Thương mại: Phù hợp Chức năng & Thông số Kỹ thuật.

Trước đó
Hướng dẫn lựa chọn thiết bị bếp thương mại: Phù hợp với chức năng và thông số kỹ thuật
Đề xuất cho bạn
không có dữ liệu
Liên lạc với chúng tôi
Tin tức liên quan
không có dữ liệu

Kể từ khi Shinelong được thành lập tại Quảng Châu vào năm 2008, chúng tôi đã có những bước tiến lớn trong các lĩnh vực lập kế hoạch nhà bếp thương mại và sản xuất thiết bị nhà bếp.


Hướng dẫn thiết bị nhà hàng thiết yếu

IF YOU HAVE ANY QUESTION,PLEASE CONTACT US.

WhatsApp: +8618902337180
WeChat: +8618924185248
Điện thoại: +8618924185248
Số fax: +86 20 34709972
Email:
Địa chỉ: Trung tâm trụ sở số 1, Khu sinh thái công nghệ cao Thiên An, Đại lộ Phiên Ngung, Quảng Châu, Trung Quốc.

Liên hệ chúng tôi
whatsapp
Liên hệ với dịch vụ khách hàng
Liên hệ chúng tôi
whatsapp
hủy bỏ
Customer service
detect