Khi quản lý hoặc mua sắm thiết bị nhà bếp thương mại , việc chuyển đổi đơn vị chính xác đóng vai trò vô cùng quan trọng. Cho dù bạn đang so sánh thông số kỹ thuật của Châu Âu và Hoa Kỳ, tính toán thể tích mẻ nấu, hay chuyển đổi định mức nhiệt độ và công suất, việc hiểu rõ cách chuyển đổi thiết bị nấu nướng sẽ đảm bảo lựa chọn của bạn phù hợp với nhu cầu vận hành thực tế. Hướng dẫn này cung cấp các biểu đồ chuyển đổi thiết yếu và ví dụ từng bước cho người mua thiết bị và chủ nhà bếp.
Để biết thông số kỹ thuật và chiến lược lựa chọn thiết bị, hãy xem hướng dẫn liên quan của chúng tôi: Chọn thiết bị bếp thương mại: Phù hợp với chức năng và thông số kỹ thuật .
Các nhà sản xuất khác nhau liệt kê dung tích theo lít, quart hoặc gallon. Biểu đồ dưới đây giúp bạn nhanh chóng chuyển đổi giữa các đơn vị phổ biến này và hiểu mối liên hệ của chúng với việc sản xuất thực phẩm.
| Đơn vị | Lít (L) | Quarts (qt) | Gallon (gallon Mỹ) | Xấp xỉ. Khẩu phần (Khẩu phần súp) |
|---|---|---|---|---|
| 5 lít | 5 | 5,28 lít | 1,32 galông | 10–12 |
| 10 lít | 10 | 10,57 lít | 2,64 galông | 20–25 |
| 20 lít | 20 | 21,13 lít | 5,28 galông | 40–50 |
| 50 lít | 50 | 52,83 lít | 13,2 galông | 100–120 |
| 100 lít | 100 | 105,67 lít | 26,4 galông | 200–250 |
Mẹo: Khi tính toán kích thước nồi hoặc chảo hầm cần thiết, hãy nhân thể tích khẩu phần trung bình (tính bằng lít) với số khẩu phần cho mỗi bữa ăn. Luôn chừa ra 10–15% không gian trống để đun sôi hoặc khuấy.
Cài đặt nhiệt độ khác nhau tùy theo vùng miền và hệ thống nấu nướng. Ví dụ, lò nướng kết hợp và nồi chiên thường hiển thị cả °C và °F. Biểu đồ này giúp đảm bảo công thức nấu ăn và cài đặt thiết bị của bạn luôn nhất quán.
| Độ C (°C) | Độ F (°F) | Ứng dụng phổ biến |
|---|---|---|
| 60°C | 140°F | Giữ / hâm nóng thực phẩm |
| 90°C | 194°F | Nấu chậm / sous vide |
| 120°C | 248°F | Hấp / luộc |
| 180°C | 356°F | Rang / nướng |
| 220°C | 428°F | Nướng / nướng vỉ |
| 250°C | 482°F | Áp chảo ở nhiệt độ cao |
Công thức: °F = (°C × 9/5) + 32
Việc duy trì chuyển đổi nhiệt độ chính xác là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm đồng đều, đặc biệt là trong môi trường thương mại được kiểm soát theo HACCP.
Chuyển đổi công suất cho phép bạn so sánh công suất của thiết bị theo hệ mét và hệ Anh. Tính năng này đặc biệt hữu ích khi đánh giá thiết bị nấu ăn thương mại nhập khẩu từ các khu vực khác nhau.
| Công suất (kW) | BTU/giờ | Loại thiết bị điển hình |
|---|---|---|
| 1 kW | 3.412 BTU/giờ | Lò nướng nhỏ để bàn |
| 5 kW | 17.060 BTU/giờ | Đầu đốt tiêu chuẩn |
| 10 kW | 34.120 BTU/giờ | Chảo nghiêng vừa |
| 20 kW | 68.240 BTU/giờ | Ấm đun nước hơi nước dung tích lớn |
| 30 kW | 102.360 BTU/giờ | Lò nướng kết hợp công nghiệp |
Công thức: 1 kW = 3.412 BTU/giờ
Khi xem xét thông số kỹ thuật, hãy kiểm tra khả năng tương thích điện áp (208V, 240V hoặc 400V). Sử dụng tiêu chuẩn điện áp không chính xác có thể gây ra tình trạng kém hiệu quả hoặc hư hỏng.
Tài liệu vận chuyển thiết bị và khả năng chịu tải thường ghi trọng lượng theo kilôgam (kg) hoặc pound (lb). Sử dụng biểu đồ bên dưới để dễ dàng hiểu các đơn vị này.
| Kilôgam (kg) | Bảng Anh (lb) | Thiết bị ví dụ |
|---|---|---|
| 25 kg | 55,1 pound | Máy chiên để bàn |
| 50 kg | 110,2 lb | Lò nướng đối lưu cỡ trung |
| 100 kg | 220,5 pound | Lò nướng một tầng |
| 200 kg | 441 pound | Lò nướng pizza hai tầng |
| 400 kg | 882 pound | Ấm đun nước công nghiệp hoặc lò nướng kết hợp |
Công thức: 1 kg = 2,205 lb
Kích thước thiết bị ảnh hưởng đến thiết kế bố trí nhà bếp. Nhiều mặt bằng sử dụng kết hợp các đơn vị hệ mét và hệ Anh. Sử dụng biểu đồ bên dưới để lập kế hoạch bố trí chính xác.
| Milimet (mm) | Inch (in) | Cách sử dụng phổ biến |
|---|---|---|
| 300 mm | 11,8 trong | Độ sâu của mặt bàn |
| 600 mm | 23,6 trong | Chiều rộng thiết bị một nửa |
| 900 mm | 35,4 trong | Chiều cao thiết bị tiêu chuẩn |
| 1200 mm | 47,2 trong | Chiều rộng lò nướng toàn kích thước |
| 1800 mm | 70,9 trong | Chiều dài bàn chuẩn bị lớn |
Công thức: 1 inch = 25,4 mm
Giả sử một nhà bếp chuẩn bị 400 phần súp mỗi ngày, mỗi phần 250 ml. Tổng lượng súp hàng ngày là 100 lít. Theo biểu đồ dung tích, một ấm đun nước 100 lít tương đương với khoảng 26,4 gallon. Để xử lý sản xuất với dung tích đệm, ấm đun nước 120 lít (≈31,7 gallon) sẽ là lựa chọn tối ưu.
Việc kết hợp kích thước thiết bị với khối lượng sản xuất sẽ đảm bảo hiệu quả năng lượng, tính nhất quán và độ tin cậy lâu dài.
Trước khi mua, hãy sử dụng biểu đồ chuyển đổi để xác nhận xem thể tích, trọng lượng hoặc mức năng lượng của từng thiết bị có phù hợp với nhu cầu dịch vụ ăn uống của bạn hay không. Điều này đảm bảo tất cả các thiết bị—lò nướng, ấm đun nước, nồi chiên và chảo rán—đều hoạt động trong phạm vi hiệu quả. Để được hướng dẫn chi tiết về việc điều chỉnh thông số kỹ thuật cho phù hợp với mục tiêu vận hành, vui lòng truy cập bài viết liên quan của chúng tôi : Chọn Thiết bị Nhà bếp Thương mại: Phù hợp Chức năng & Thông số Kỹ thuật.
Kể từ khi Shinelong được thành lập tại Quảng Châu vào năm 2008, chúng tôi đã có những bước tiến lớn trong các lĩnh vực lập kế hoạch nhà bếp thương mại và sản xuất thiết bị nhà bếp.
IF YOU HAVE ANY QUESTION,PLEASE CONTACT US.
WhatsApp: +8618902337180
WeChat: +8618924185248
Điện thoại: +8618924185248
Số fax: +86 20 34709972
Email:
Địa chỉ: Trung tâm trụ sở số 1, Khu sinh thái công nghệ cao Thiên An, Đại lộ Phiên Ngung, Quảng Châu, Trung Quốc.